1
1
API | tên sản phẩm | CAS KHÔNG. | Phân loại |
Meropenem | 4AA: 4-Acetoxy-2-azeprisnone | 28562-53-0 | Thuốc kháng sinh |
Meropenem | MAP (Beta-Methyl vinyl photphat) | 90776-59-3 | Thuốc kháng sinh |
API | tên sản phẩm | CAS KHÔNG. | Phân loại |
Meropenem | 4AA: 4-Acetoxy-2-azeprisnone | 28562-53-0 | Thuốc kháng sinh |
Meropenem | MAP (Beta-Methyl vinyl photphat) | 90776-59-3 | Thuốc kháng sinh |